句子桥梁网—您身边的句子专家

句子桥梁网—您身边的句子专家

越南新年的祝福语?

59

越南新年的祝福语包括:

恭贺新年

安康兴旺

恭喜发财

万事如意

祝家庭幸福

祝工作顺利

祝生活十全十美

Chúc bạn có 1 bầu trời sức khỏe, 1 Biển cả tình thương, 1 Đại dương tình bạn, 1 Điệp khúc tình yêu, 1 Người yêu chung thủy, 1 Sự nghiệp sáng ngời, 1 Gia đình thịnh vượng.

Chúc cả gia đình bạn vạn sự như ý, Tỉ sự như mơ, Triệu triệu bất ngờ, Không chờ cũng đến!

Chúc một năm mới vui vẻ, 12 tháng sức khoẻ, 52 tuần thành công, 365 ngày hạnh phúc, 8.760 giờ tốt lành, 525.600 phút may mắn, 31.536.000 giây như ý...

Hoa đào nở, chim én về, mùa Xuân lại đến. Chúc nghìn sự như ý, vạn sự như

Chúc Mừng Năm Mới

Chúc năm mới vui vẻ!

Chúc mọi việc thuận lợi!

Chúc năm mới vạn sự như ý!

Chúc năm mới phát tài!

Chúc năm mới cả nhà bình an!

Chúc năm mới muốn gì được nấy!

Chúc năm mới dồi dào sức khoẻ, gặp nhiều may mắn!

Chúc năm mới健健康康、好运连连!

Chúc ông bà sống lâu trăm tuổi!

Chúc năm mới làm ăn phát đạt!

Chúc năm mới hay ăn chóng lớn, học hành tiến bộ!

Chúc năm mới công việc thuận lợi, sự nghiệp phát triển!

Chúc năm mới nhanh nhanh lấy chồng/vợ!

Chúc năm mới...早日找到理想伴侣!

Chúc mừng năm mới!

An khang thịnh vượng!

Cung hỷ phát tài!

Vạn sự như ý!

31. Chúc năm mới vui vẻ!

32. Năm rồng đại phát

33. Như ý cát tường

34. Vui vẻ mạnh khỏe

35. Hạnh phúc bình an

36. Thăng quan phát tài

37. F phát tài phát lộc

38. D phát tài phát lộc

39. Người đẹp và hạnh phúc

40. Sức khỏe dồi dào và may mắn

41. Mọi việc đều thành công

42. Mọi giấc mơ đều thành hiện thực

这些祝福语涵盖了健康、幸福、繁荣、成功和顺利等多个方面,适合在越南新年期间使用。可以根据不同的对象和场合选择合适的祝福语。